Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hàng]
Bộ: 己 (已,巳) - Kỷ
Số nét: 9
Hán Việt: HẠNG
đường hầm; lò; đường rãnh。巷道。
Ghi chú: 另见xiàng
Từ ghép:
巷道
[xiàng]
Bộ: 巳(Kỷ)
Hán Việt: HẠNG
ngõ hẻm。较窄的街道。
深巷 。
ngõ hẻm sâu.
陋巷 。
ngõ hẻm chật hẹp.
一条小巷 。
một con hẻm nhỏ.
街头巷 尾。
đầu đường cuối phố.
街谈巷 议。
dư luận phố phường.
Ghi chú: 另见hàng
Từ ghép:
巷战



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.