Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (壘)
[lěi]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 9
Hán Việt: LUỸ
1. chồng lên; xếp lên; xây。用砖、石、土块等砌或筑。
垒猪圈。
xây chuồng heo (lợn).
垒一道 墙。
xây một bức tường.
把井口垒高点。
xây miệng giếng cao lên một chút.
2. công sự; luỹ tường của doanh trại quân đội。军营的墙壁或工事。
壁垒。
tường luỹ.
深沟高垒。
luỹ cao hào sâu.
两军对垒。
hai bên dàn quân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.