Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
困厄


[kùnè]
khốn khó; khốn đốn; khốn cùng; túng quẫn (hoàn cảnh)。(处境)艰难窘迫。
从艰难困厄中闯出一 番事业。
từ trong hoàn cảnh gian nan khốn khó đã tạo nên sự nghiệp。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.