Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
回来


[huílái]
về; trở về; trở lại; quay về。从别处到原来的地方来。
他刚从外地回来。
anh ấy mới đi xa về.
他每天早晨出去,晚上才回来。
hằng ngày anh ấy đi từ sáng sớm, tối mịt mới quay về.
trở lại; trở về; quay về (dùng sau động từ)。用在动词后,表示到原来的地方来。
跑回来。
chạy trở lại.
把借出的书要回来。
đòi lại sách đã cho mượn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.