Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (嗶)
[bì]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 9
Hán Việt: TẤT
vải ga-ba-đin be。密度比较小的斜纹的毛织品。另有一种斜纹的棉织品,叫充哔叽或线哔叽。
Từ ghép:
哔叽



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.