Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
和解


[héjiě]
hoà giải; hoà thuận; giảng hoà。不再争执或仇视,归于和好。
双方和解
hoà giải hai bên
他们的争执已经得到和解。
sự tranh chấp của họ đã được hoà giải.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.