|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呸
| [pēi] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 8 | | Hán Việt: PHÔI | | | hừ; xí; úi chà; ô hay (thán từ, biểu thị sự trách móc , khinh miệt)。叹词,表示唾弃或斥责。 | | | 呸!我不能干那种损人利已的事。 | | hừ! tôi không thể làm những chuyện hại người lợi mình ấy. |
|
|
|
|