Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[pēi]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 8
Hán Việt: PHÔI
hừ; xí; úi chà; ô hay (thán từ, biểu thị sự trách móc , khinh miệt)。叹词,表示唾弃或斥责。
呸!我不能干那种损人利已的事。
hừ! tôi không thể làm những chuyện hại người lợi mình ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.