Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
同親


同親 đồng thân
  1. Cùng cha mẹ sinh ra.
  2. Thông gia, sui gia.
  3. Chỉ bạn học cùng một thầy, vì thầy cũng coi như cha mẹ.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.