Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
合适


[héshì]
hợp; thích hợp; vừa; vừa vặn。符合实际情况或客观要求。
这双鞋你穿着正合适。
đôi giày này anh mang rất vừa.
这个字用在这里不合适。
từ này dùng ở đây không hợp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.