|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
压制
| [yāzhì] | | 动 | | | 1. áp chế。竭力限制或制止。 | | | 不要压制批评。 | | không nên phê bình một cách áp đặt | | | 压制不住自己的愤怒。 | | kiềm nén không được sự phẫn nộ của bản thân. | | | 2. ép (một phương pháp chế tạo)。用压的方法制造。 | | | 压制砖坯。 | | ép gạch |
|
|
|
|