Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
劣势


[lièshì]
hoàn cảnh xấu; tình thế xấu; tình thế không thuận lợi。情况或条件比较差的形势。
处于劣势。
ở vào hoàn cảnh bất lợi.
变劣势为优势。
biến tình thế bất lợi thành lợi thế.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.