Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[āo]
Bộ: 凵 - Khảm
Số nét: 5
Hán Việt: AO
lõm; chìm。低于周围(跟'凸'相对)。
凹 凸不平。
gồ ghề lồi lõm.
Ghi chú: 另见wā。
Từ ghép:
凹版 ; 凹度 ; 凹弧饰 ; 凹面镜 ; 凹透镜 ; 凹凸 ; 凹陷
[wā]
Bộ: 丨(Cổn)
Hán Việt: OA
Oa (dùng làm tên đất) Hạch Đào Oa (ở tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc)。核桃凹。 用于地名(在山西)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.