Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (凱)
[kǎi]
Bộ: 几 - Kỷ
Số nét: 8
Hán Việt: KHẢI
1. khải hoàn; thắng lợi; chiến thắng。胜利的乐 歌。
凯歌。
khúc khải hoàn
凯旋。
chiến thắng trở về.
奏凯而归。
trở về trong khúc hát khải hoàn.
2. họ Khải (Kǎi) 。姓。
Từ ghép:
凯歌 ; 凯旋



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.