Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伟大


[wěidà]
vĩ đại; lớn lao。品格崇高;才识卓越;气象雄伟;规模宏大;超出寻常,令人景仰钦佩的。
伟大的领袖
lãnh tụ vĩ đại
伟大的祖国
tổ quốc vĩ đại
伟大的事业
sự nghiệp vĩ đại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.