Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jīn]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 4
Hán Việt: KIM
1. bây giờ; hiện tại; nay; hiện nay; thời nay。现在;现代(跟'古'相对)。
当今。
hiện nay.
今人。
người thời nay.
厚今薄古。
coi trọng hiện tại, xem nhẹ quá khứ.
古为今用。
xưa dùng cho nay.
2. trước mắt; hôm nay; này。当前的(年、天及其部分)。
今天。
hôm nay.
今晨。
sáng sớm hôm nay.
今春。
mùa xuân này.
Từ ghép:
今草 ; 今后 ; 今年 ; 今儿 ; 今人 ; 今日 ; 今生 ; 今世 ; 今天 ; 今文 ; 今昔 ; 今译 ; 今音 ; 今朝



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.