Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
れい


「 令 」
n, n-suf
lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị
「 例 」
thí dụ
tỷ dụ
LIỆT
n
ví dụ
「 礼 」
n
sự biểu lộ lòng biết ơn
「 鈴 」
số không
「 零 」
n
số không



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.