Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
じょうせん


{乗船}
{embarking} , xem embarkment
{on board}
{上船}
{embarking} , xem embarkment
{上線}
{tilde} , dấu sóng (dùng thay từ lặp lại trong từ điển), dẫu ngã, dấu mềm (trên chữ n ở tiếng Tây ban nha)
{over-line}


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.