|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
じょうせん
{乗船} {embarking} , xem embarkment {on board} {上船} {embarking} , xem embarkment {上線} {tilde} , dấu sóng (dùng thay từ lặp lại trong từ điển), dẫu ngã, dấu mềm (trên chữ n ở tiếng Tây ban nha) {over-line}
|
|
|
|