|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ỷ
| (thực vật học) idésia | | | loge des tablettes ancestrales (placée sur l'autel des ancêtres) | | | se prévaloir de | | | ỷ mạnh bắt nạt kẻ yếu | | se prévaloir de sa force pour brimer les faibles | | | ỷ vào thế lực của cha | | se prévaloir de l'influence de son père |
|
|
|
|