Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



nicheux; pondoir (des poules qui pondent)
nid
ổ chuột nhắt
nid de souris
lit
Ngủ trên ổ rơm
se coucher sur un lit de paille
couvée; litée
gà con cùng ổ
poussins de la même couvée
(kỹ thuật) palier
ổ chặn
palier de butée
foyer; poche officine; nid
ổ đề kháng
foyer (noyau) de résistance
ổ tung tin láo
officine de fausses nouvelles
ổ kẻ cướp
nid (repaire) de brigands
(tiếng địa phương) xem ổ bánh mì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.