Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ấn


sceau; cachet
Treo ấn từ quan
remettre son cachet et se démettre de ses fonctions de mandarin
(từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) nói tắt của ấn quyết
Tay ấn của phù thuỷ
passe magique du sorcier
presser; appuyer
ấn nút điện
appuyer sur le bouton électrique
fourrer; enfoncer
ấn quần áo vào trong bị
fourrer ses effets dans un sac
se décharger sur
ấn việc cho đồng sự
se décharger de son travail sur un collègue
battre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.