|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ấn
| sceau; cachet | | | Treo ấn từ quan | | remettre son cachet et se démettre de ses fonctions de mandarin | | | (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) nói tắt của ấn quyết | | | Tay ấn của phù thuỷ | | passe magique du sorcier | | | presser; appuyer | | | ấn nút điện | | appuyer sur le bouton électrique | | | fourrer; enfoncer | | | ấn quần áo vào trong bị | | fourrer ses effets dans un sac | | | se décharger sur | | | ấn việc cho đồng sự | | se décharger de son travail sur un collègue | | | battre |
|
|
|
|