|
Từ điển Nga Việt (Russian Vietnamese Dictionary)
шило
° ш́ил|о с. 1a
cái dùi
~а в мешќе не ута́ишь посл. cái kim bọc giẻ lâu ngày cũng ra, giấu kim trong tay áo, giấu voi trong đụn rạ
~ом м́оря не нагр́еешь погов. đan gàu tát biển
~ на м́ыло мен́ять đổi con chẫu chàng lấy con chẫu chuộc
|
|
|
|