Chuyển bộ gõ


Từ điển Nga Việt (Russian Vietnamese Dictionary)
шило


° ш́ил|о с. 1a

cái dùi

    ~а в мешќе не ута́ишь посл. cái kim bọc giẻ lâu ngày cũng ra, giấu kim trong tay áo, giấu voi trong đụn rạ

    ~ом м́оря не нагр́еешь погов. đan gàu tát biển

    ~ на м́ыло мен́ять đổi con chẫu chàng lấy con chẫu chuộc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.