Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đừng



verb
do not
đừng sợ Don't be afraid

[đừng]
do not; don't
Nếu có nghi ngờ thì đừng làm!
When in doubt, don't!
Đừng sợ!
Have no fear!; Don't be afraid!
Đừng vì thất bại mà ngã lòng!
Don't be disheartened after a defeat!
Đừng cho chó ra ngoài!
Don't let the dog out!
Đêm nay chúng ta đừng đi câu cá!
Let's not go angling tonight!
Ông ấy khuyên tôi đừng hút thuốc nhiều
He advised me not to smoke much



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.