Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đỡ


aider; soutenir; soulager
Đỡ người bạn trong lúc túng thiếu
aider un ami dans la peine
Đỡ một gia đình đông con
soutenir une famille nombreuse
Đỡ những người nghèo
soulager des pauvres
appuyer; sustenter; supporter; étayer
Đỡ cái tường
appuyer un mur
Cánh đỡ máy bay
ailes qui sustent l'avion
Cột đỡ cái vòm
pilliers qui supportent une voûte
Đỡ một cái trần
étayer un plafond
recevoir
Đỡ cái gói mà bà cụ trao
recevoir dans ses mains le paquet que lui passe la vieille
(nói tắt của đỡ đẻ) accoucher
Ai đỡ cho vợ anh?
qui a accouché votre femme?
diminuer; calmer
Nóng đã đỡ
chaleur a diminué
aller mieux
Anh đỡ chưa?
allez-vous mieux?
parer
Đỡ mũi kiếm
parer un coup d'épée
(thông tục) chiper; choper
Nó đỡ mất cái ví của tôi rồi
il m'a chipé mon portefeuille
provisoire; à court terme
Vay đỡ
faire un emprunt à court terme
đỡ chân đỡ tay
aider (quelqu'un) dans les petits travaux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.