|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đồ
noun
thing; object; article
 | [đồ] | |  | thing; article; (nói chung) produce; merchandise; goods | |  | food | |  | Đồ đông lạnh | | Frozen food | |  | Bà ấy không ăn đồ cứng được | | She can't eat solid food | |  | Đừng ăn đồ béo! | | Avoid fatty food! | |  | xem quần áo | |  | Đồ trận (quần áo mặc khi đánh trận ) | | Combat uniform; Combat dress; Battledress | |  | Đồ rằn ri | | Xem quần áo rằn ri | |  | kind; sort | |  | Đồ ngu! | | You stupid!; You idiot! |
|
|
|
|