|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đối
| répliquer | | | Đối lại một lời phê bình | | répliquer à une critique | | | opposer | | | Đối câu thơ này với câu thơ khác | | opposer ce vers à un autre | | | opposé; symétrique; parallèle | | | Hai bờ đối nhau | | les deux rives opposées | | | Cách bày biện đối nhau | | dispositions symétriques | | | Câu đối | | phrases paralèlles; sentences paralèlles | | | (âm nhạc) relatif | | | Giọng đối | | tons relatifs | | | xem đối với |
|
|
|
|