Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
định


décider; se déterminer; projeter; compter; avoir l'intention de
Định ra đi
décider à partir
Định hành động
se déterminer à agir
Định làm
projeter de faire
Tôi vẫn định đến thăm anh
je comptais venir vous voir
Tôi định cho nó một số tiền
j'ai l'intention de lui donner une somme d'argent
fixer; statuer
Định một hạn
fixer un délai
Định những quy tắc
statuer des règlements



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.