Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đỉa


(động vật học) sangsue
dai như đỉa (đói)
qui persiste obstinément; qui est très coriace
giãy như đỉa phải vôi
se débatrre comme une sangsue au contact de la chaux; être piqué au vif
lớp đỉa (động vật học)
hirudinées
nghề nuôi đỉa
hirudiniculture



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.