|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đỉa
| (động vật học) sangsue | | | dai như đỉa (đói) | | | qui persiste obstinément; qui est très coriace | | | giãy như đỉa phải vôi | | | se débatrre comme une sangsue au contact de la chaux; être piqué au vif | | | lớp đỉa (động vật học) | | | hirudinées | | | nghề nuôi đỉa | | | hirudiniculture |
|
|
|
|