Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đệ


(từ cũ, nghĩa cũ) petit frère
(trang trọng) je; moi (quand on s'adressait modestement à une personne de son rang)
Xin quý huynh đến trước, đệ sẽ đến sau
je vous prie d'y venir avant, je viendrai après
présenter; adresser (à un supérieur)
Đệ đơn
présenter sa demande
Đệ lên thủ trưởng
adresser (sa demande...) au chef
(particule désignant le degré; le rang, l'ordre...)
Đệ nhất
premier
Đệ nhị
deuxième
Đệ tam
troisième



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.