| égal |
| | régulier |
| | Đa giác đều |
| poligone régulier |
| | équilatéral |
| | Tam giác đều |
| triangle équilatéral |
| | uniforme |
| | Chuyển động đều |
| mouvement uniforme |
| | également |
| | Mọi công dân đều có quyền ấy |
| tous les citoyens ont également ce droit |
| | uniformément |
| | Chuyển động tăng đều |
| mouvement uniformément accéléré |
| | (thể dục thể thao) partout |
| | Trận bóng đá đã kết thúc với tỉ số là hai đều |
| le match de football est fini avec un score de deux partout |
| | ăn đều tiêu sòng |
| | chacun a sa part égale |
| | xấu đều hơn tốt lỏi |
| | l'harmonie même vulgaire vaut mieux qu'une beauté disparate |