Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đều


égal
régulier
Đa giác đều
poligone régulier
équilatéral
Tam giác đều
triangle équilatéral
uniforme
Chuyển động đều
mouvement uniforme
également
Mọi công dân đều có quyền ấy
tous les citoyens ont également ce droit
uniformément
Chuyển động tăng đều
mouvement uniformément accéléré
(thể dục thể thao) partout
Trận bóng đá đã kết thúc với tỉ số là hai đều
le match de football est fini avec un score de deux partout
ăn đều tiêu sòng
chacun a sa part égale
xấu đều hơn tốt lỏi
l'harmonie même vulgaire vaut mieux qu'une beauté disparate



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.