|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đế
| piédestal; piédouche; socle; culot; embase | | | Đế đồng hồ | | socle d'une pendule | | | Đế tượng | | piédestal d'une statue | | | Đế bình | | piédouche d'une vase | | | Đế đèn | | culot de lampe | | | Đế đe | | embase d'une enclume | | | semelle | | | Đế giày | | semelle de soulier | | | (từ cũ, nghĩa cũ) empereur | | | Xưng đế | | se proclamer empereur | | | introduire une parole (ou plaisante ou ironique) | | | Nó hay đế vào câu chuyện của người khác | | il a l'habitude d'ajouter une parole dans la conversation des autres |
|
|
|
|