Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đế


piédestal; piédouche; socle; culot; embase
Đế đồng hồ
socle d'une pendule
Đế tượng
piédestal d'une statue
Đế bình
piédouche d'une vase
Đế đèn
culot de lampe
Đế đe
embase d'une enclume
semelle
Đế giày
semelle de soulier
(từ cũ, nghĩa cũ) empereur
Xưng đế
se proclamer empereur
introduire une parole (ou plaisante ou ironique)
Nó hay đế vào câu chuyện của người khác
il a l'habitude d'ajouter une parole dans la conversation des autres



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.