|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
đẳng
1 d. Bàn gỗ nhỏ, kiểu cổ, dài và cao, thường dùng làm bàn thờ. Trứng để đầu đẳng*.
2 d. (ph.; kng.). Đằng ấy, phía ấy. Để ở đẳng.
3 d. Thứ bậc về trình độ võ thuật. Thi lên đẳng. Mang đai nhất đẳng. Hội đồng gồm các võ sư 6 đẳng và 7 đẳng.
|
|
|
|