Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đậu


fromage végétal (de soja)
(cũng nói đậu mùa) variole; petite vérole
(cũng nói đỗ) réussir à l'examen; être reçu
s'arrêter; stopper; stationner; faire halte
Tàu hoả đậu
le train s'arrête
Đậu lại ở ga
stationner à la gare
ô-tô đậu lại
l'auto stoppe
Tàu không đậu ở ga
le train ne fait pas halte à la gare
se percher; se jucher; se poser
Chim đậu trên cành
l'oiseau se perche sur une branche; l'oiseau se pose sur une branche; l'oiseau se juche sur une branche
arriver à plein terme; ne pas avorter
réunir
Đậu vốn
réunir des fonds
(thực vật học) (cũng nói đỗ) dolique; haricot; pois
bộ đậu
légumineuses



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.