Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đẫy


prendre de l'embonpoint
plein; entier
Đẫy tháng
mois entier
Đẫy túi
poche pleine
(thông tục) à satiété; abondamment
ăn đẫy
bouffer à satiété
uống đẫy
boire abondamment



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.