Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đảng



noun
party; gang; band

[đảng]
party
Những vấn đề trong nội bộ một đảng
A party's internal problems
Chỉnh đốn đảng ngay từ trong nội bộ đảng
To rectify a party from the inside/from within
Nghị viện của quý vị có bao nhiêu đảng?
How many parties are there in your parliament?
Đảng nào dẫn đầu số phiếu bầu?
Which party heads the poll?
Đảng này càng ngày càng có nhiều người ủng hộ
There is growing support for this party



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.