Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đản


(từ cũ, nghĩa cũ) jour de naissance (d'un saint)
Ngày đản Phật
jour de naissance du bouddha



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.