| voie; chemin; route; allée; piste; passage |
| | Đường giao thông |
| voie de communication |
| | Hỏi đường |
| demander le chemin |
| | Đường quốc lộ |
| route nationale |
| | Đường rải cát |
| allée sablée |
| | Đường ngầm |
| passage souterrain |
| | Đi đúng đường (nghĩa bóng) |
| être sur la bonne voie |
| | Giữa đường |
| à mi-chemin |
| | Mở đường (nghĩa bóng) |
| ouvrir le chemin |
| | ligne; trait |
| | Đường thẳng |
| ligne droite |
| | Đường cưa |
| trait de scie |
| | manière; moyen |
| | Đường ăn ở |
| manière de se conduire |
| | matière; point de vue |
| | Vất vả về đường tình duyên |
| malchanceux en matière d'amour |
| | nói tắt của đường phố |
| | sucre |
| | Một mẩu đường |
| un morceau de sucre |
| | cho đường vào |
| | sucrer |
| | công nghiệp đường |
| | industrie sucrière |
| | dạng hạt đường (khoáng vật học) |
| | saccharoïde |
| | lọ đường |
| | sucrier |
| | nhà máy đường |
| | sucrerie |
| | phép đo độ đường (hoá học) |
| | saccharimétrie |
| | đường đi ở miệng |
| | qui langue a, à Rome va |
| | đường kim mũi chỉ |
| | points de couture; habileté en couture |
| | đường ngang ngõ tắt |
| | moyens détournés (d'atteindre le but) |