Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đơn


(thực vật học) ixora
demande; requête; (luật học, pháp lý) mémoire
Đơn xin việc
demande d'emploi
Đệ đơn
présenter une requête
Đơn bào chữa (luật pháp)
mémoire en défense
(kinh tế, tài chính) ordre
Đơn đặt hàng
ordre de commande; commande
(y học) ordonnance
Thuốc phát theo đơn
médicament délivré sur l'ordonnance
(y học; từ cũ, nghĩa cũ) éruption
simple
Lá đơn
feuille simple
Kế toán đơn
comptabilité en partie simple
người đệ đơn (luật pháp)
requérant
chăn đơn
couverture non ouatée
chăn đơn gối chiếc
vivre solitaire (en parlant d'une femme)
đơn thương độc mã
réduire à ses propres moyens
gió kép mưa đơn
rigueur du climat; intempéries
thiệt đơn thiệt kép
toutes sortes de désavantages



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.