Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đăng


gord; duit; égrilloir
Cắm đăng ngang sông
planter un gord en travers de la rivière
publier
Đăng một tin
publier une nouvelle
s'engager
Đăng lính
s'engager dans l'armée
người đăng lính
un engagé
tham đó bỏ đăng
infidèle en amour



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.