|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đăng
| gord; duit; égrilloir | | | Cắm đăng ngang sông | | planter un gord en travers de la rivière | | | publier | | | Đăng một tin | | publier une nouvelle | | | s'engager | | | Đăng lính | | s'engager dans l'armée | | | người đăng lính | | | un engagé | | | tham đó bỏ đăng | | | infidèle en amour |
|
|
|
|