Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đá



noun
rock; stone
verb
to kick

[đá]
rock; stone
ice
Có cho đá vào hay không?
With or without ice ?
Chân nó lạnh như đá
His feet are as cold as ice
to kick
(bóng đá) to play
Äá má»™t trận cho vui Ä‘i!
Let's have/play a game of football for amusement!
Äá má»™t trận trên sân nhà / đối phÆ°Æ¡ng
To play a home game/an away game



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.