|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đoạt
| s'emparer de; ravir; usurper | | | Đoạt một gia tài | | s'emparer d'un héritage | | | Đoạt quyền | | usurper le pouvoir | | | Đoạt một kho báu | | ravir un trésor | | | (thể dục thể thao) enlever; gagner; remporter | | | Đoạt giải thưởng | | enlever un prix | | | Đoạt một cúp bóng đá | | gagner une coupe de football | | | Đoạt giải quán quân thế giới | | remporter le championnat du monde |
|
|
|
|