|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đe
| enclume | | | Trên đe dưới búa (thành ngữ) | | entre l'enclume et marteau | | | donner un avertissement | | | Bố đe con | | le père donne un avertissement à son enfant | | | menacer | | | Nó đe đánh con tôi | | il menace de frapper mon enfant | | | chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng | | | vendre la peau de l'ours |
|
|
|
|