![](img/dict/02C013DD.png) | [ôter] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cất, dá»n, bá», cởi bá» |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ôter un objet de la table |
| cất má»™t váºt trên bà n Ä‘i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ôter les assiettes en desservant |
| dá»n bát Ä‘Ä©a Ä‘i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ôter son chapeau |
| bỠmũ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ôter un nom d'une liste |
| bỠmột tên trong danh sách |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trừ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux ôté de neuf égale sept |
| chÃn trừ hai còn bảy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tẩy, tước, là m mất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ôter une tache |
| tẩy một vết bẩn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | On m'a ôté papier et plumes |
| ngÆ°á»i ta đã tÆ°á»›c mất giấy bút của tôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela n'ôte rien à son mérite |
| cái đó không là m mất gì cho phẩm giá của ông ta cả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ôter la vie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giết chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ôter une épine du pied |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhổ được cái gai, hết lo lắng khó chịu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ôter le pain de la bouche de qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cướp cơm chim của ai |