|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ói
| (tiếng địa phương) vomir; rendre | | | ói cơm | | rendre du riz | | | (cũng nói ối) en abondance; à profusion; beaucoup | | | Còn ói việc | | avoir encore beaucoup de travail à faire | | | tức ói máu | | | enragé; fou de colère |
|
|
|
|