![](img/dict/02C013DD.png) | [étranger] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngoại quốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Revue étrangère |
| tạp chà ngoại quốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les travailleurs étrangers |
| những ngÆ°á»i lao Ä‘á»™ng nÆ°á»›c ngoà i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre dans un pays étranger |
| sống ở nước ngoà i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Langues étrangères |
| tiếng nước ngoà i, ngoại ngữ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngoại lai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mœurs étrangères |
| phong tục ngoại lai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xa lạ, lạ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se sentir étranger dans un milieu |
| cảm thấy xa lạ trong má»™t môi trÆ°á»ng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un visage étranger |
| một bộ mặt lạ (không quen biết) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | étranger à une science |
| xa lạ đối vá»›i má»™t ngà nh khoa há»c |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Autochtone, indigène, national. Naturel, propre. Connu, familier |
| ![](img/dict/809C2811.png) | corps étranger |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (y há»c) dị váºt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Ministère des Affaires étrangères |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Bộ Ngoại giao |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i nÆ°á»›c ngoà i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir un étranger |
| tiếp má»™t ngÆ°á»i nÆ°á»›c ngoà i |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i lạ |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Citoyen, compatriote. Parent |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nước ngoà i, ngoại quốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voyager à l'étranger |
| đi du lịch ra nước ngoà i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être envahi par l'étranger |
| bị ngoại bang xâm chiếm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre à l'étranger |
| sống ở nước ngoà i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se réfugier à l'étranger |
| lánh nạn ra nước ngoà i |