|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
équiper
![](img/dict/02C013DD.png) | [équiper] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trang bị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | équiper un navire | | trang bị một tà u thuỷ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | équiper une armée | | trang bị cho một đội quân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | équiper un enfant pour le ski | | trang bị cho một em bé đi trượt tuyết | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déséquiper. Désarmer, déshabiller. Démunir |
|
|
|
|