|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épousée
| [épousée] | | danh từ giống cái | | | (từ cũ, nghĩa cũ) cô dâu | | | marcher comme une épousée | | | đi rón rén | | | parée comme une épousée de village | | | trang sức quá mức như cô dâu nông thôn |
|
|
|
|