 | [épaississement] |
 | danh từ giống đực |
|  | sự là m dà y thêm; sự dà y ra |
|  | L'épaississement de la peau |
| sự dà y ra của da |
|  | L'épaississement du brouillard |
| sự dà y thêm của mây |
|  | sá»± Ä‘áºm ra (của thân hình) |
|  | sự là m đặc |
|  | L'épaississement d'un sirop |
| sự là m đặc xi-rô |
|  | sự trì độn |
|  | L'épaississement de l'esprit |
| sự trì độn trà óc |