|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émousser
| [émousser] | | ngoại động từ | | | là m cùn | | | émousser un couteau | | là m cùn con dao | | | là m yếu, là m nhụt | | | émousser le courage | | là m nhụt lòng dũng cảm | | | cạo rêu | | | émousser un arbre | | cạo rêu bám ở cây | | phản nghĩa Aiguiser, affiner |
|
|
|
|