Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émousser


[émousser]
ngoại động từ
làm cùn
émousser un couteau
làm cùn con dao
làm yếu, làm nhụt
émousser le courage
làm nhụt lòng dũng cảm
cạo rêu
émousser un arbre
cạo rêu bám ở cây
phản nghĩa Aiguiser, affiner



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.