émersion
 | [émersion] |  | danh từ giống cái | |  | sự ló ra, sự nhô lên, sự lộ ra | |  | émersion d'un rocher | | đá nhô lên | |  | L'émersion d'un sous-marin | | sự nhô lên (mặt nước) của một chiếc tà u ngầm | |  | (thiên văn) sự lại ló ra, sự tái hiện (một thiên thể) | |  | émersion de la lune | | sự tái hiện của mặt trăng (sau nguyệt thực) |  | phản nghĩa Immersion |
|
|