égorger
 | [égorger] |  | ngoại động từ | |  | cắt cổ | |  | égorger un mouton | | cắt cổ một con cừu, cắt tiết một con cừu | |  | égorger quelqu'un avec un rasoir | | cắt cổ ai bằng con dao cạo | |  | égorger ses clients | | (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) cắt cổ khách hà ng |
|
|